野点
のだて「DÃ ĐIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(1) mở - nghi lễ chè không khí;(2) quý tộc cầm (lấy) một sự gãy trong thời gian một cuộc dạo chơi trong một palanquin;(3) cái gì đó đứng trong mở

Bảng chia động từ của 野点
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 野点する/のだてする |
Quá khứ (た) | 野点した |
Phủ định (未然) | 野点しない |
Lịch sự (丁寧) | 野点します |
te (て) | 野点して |
Khả năng (可能) | 野点できる |
Thụ động (受身) | 野点される |
Sai khiến (使役) | 野点させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 野点すられる |
Điều kiện (条件) | 野点すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 野点しろ |
Ý chí (意向) | 野点しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 野点するな |
野点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野点
野点て のだて
tiệc trà ngoài trời.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
点 てん ちょぼ チョボ ぽち ぽつ
điểm