Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学習能力 がくしゅうのうりょく
Khả năng học tập
習得 しゅうとく
sự thu được; sự lĩnh hội; thu được; lĩnh hội.
得点 とくてん
sự tính điểm; sự làm bàn; điểm số; tỷ số
学習 がくしゅう
đèn sách
力点 りきてん
trọng âm.
高得点 こうとくてん
điểm cao, thành tích cao
得点板 とくてんばん
bảng điểm
得点圏 とくてんけん
vị trí ghi điểm