Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 得点力学習DS
習得 しゅうとく
sự thu được; sự lĩnh hội; thu được; lĩnh hội.
学習能力 がくしゅうのうりょく
Khả năng học tập
得点 とくてん
sự tính điểm; sự làm bàn; điểm số; tỷ số
学習 がくしゅう
đèn sách
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
力点 りきてん
trọng âm.
高得点 こうとくてん
điểm cao, thành tích cao