御世
みよ「NGỰ THẾ」
☆ Danh từ
Đế quốc thống trị
Đế quốc thống trị

御世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御世
御世辞 ごせじ
lời nịnh hót; lời khen nịnh
御世話になる ごせわになる
mắc nợ, đã nhờ vả ai cái gi`
余計な御世話 よけいなおせわ
Mind your own business
要らざる御世話 いらざるおせわ
Không phải là chuyện của bạn
大きに御世話だ おおきにおせわだ
đúng là lo chuyện bao đồng; lo chuyện bao đồng quá đấy; không phải chuyện của bạn; đừng quản chuyện của tôi
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix