Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御世
みよ
đế quốc thống trị
御世辞 ごせじ
lời nịnh hót; lời khen nịnh
御世話になる ごせわになる
mắc nợ, đã nhờ vả ai cái gi`
余計な御世話 よけいなおせわ
Mind your own business
要らざる御世話 いらざるおせわ
Không phải là chuyện của bạn
大きに御世話だ おおきにおせわだ
đúng là lo chuyện bao đồng; lo chuyện bao đồng quá đấy; không phải chuyện của bạn; đừng quản chuyện của tôi
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix
「NGỰ THẾ」
Đăng nhập để xem giải thích