Các từ liên quan tới 御乱心〜オールタイム・ワースト〜
cái xấu nhất.
乱心 らんしん
khùng.
御心 みこころ
Cách nói để bày tỏ sự tôn kính đối với cảm xúc, suy nghĩ hoặc lòng tốt của người khác.
乱心者 らんしんしゃ
người mất trí
心を乱す こころをみだす
Bận lòng
一心不乱 いっしんふらん
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心が乱れる こころがみだれる
mất tự chủ, bấn loạn tinh thần