Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御休みなさい
ごやすみなさい
đêm tốt
御休み ごやすみ
kỳ nghỉ; sự thiếu; nghỉ ngơi; đêm tốt
お休みなさい おやすみなさい
chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
休みなく やすみなく
không nghỉ ngơi
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
御覧なさい ごらんなさい
Xin mời (ông, bà) xem, nhìn (Tôn kính ngữ của 見る)
御免なさい ごめんなさい
xin lỗi
中休み なかやすみ
tạm nghỉ
Đăng nhập để xem giải thích