御休みなさい
ごやすみなさい
Đêm tốt

御休みなさい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御休みなさい
御休み ごやすみ
kỳ nghỉ; sự thiếu; nghỉ ngơi; đêm tốt
お休みなさい おやすみなさい
chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
休みなく やすみなく
không nghỉ ngơi
食休み しょくやすみ
sự nghỉ ngơi sau bữa ăn
狡休み ずるやすみ
chơi khúc côn cầu; việc ra khỏi từ công việc mà không có một tốt suy luận
休み中 やすみちゅう
đang nghỉ.