Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医者さん いしゃさん
bác sĩ
お医者さん おいしゃさん
医者 いしゃ
御者 ぎょしゃ
người đánh xe ngựa; bộ(người) điều khiển; cabman; ilion
闇医者 やみいしゃ
bác sỹ giả, bác sỹ hành nghề không có giấy phép
筍医者 たけのこいしゃ
bác sỹ thiếu kinh nghiệm; lang băm
ヤブ医者 ヤブいしゃ
bác sỹ dởm
歯医者 はいしゃ
bác sĩ nha khoa; nha sĩ