Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua
御台所 みだいどころ
ngự đài sở
御所車 ごしょぐるま
một vẽ bò huấn luyện
大御所 おおごしょ
dẫn dắt hoặc có ảnh hưởng xuất hiện