Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御園座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua
高御座 たかみくら
ngai vàng
御座す おわす
có (kính ngữ)
御座船 ござぶね
chiếc thuyền hoàng gia
御座る ござる
có, tồn tại...
御座居る ござおる
có ở đâu, đặt ở đâu
御座成り ござなり
hành vi của geisha trong một bữa tiệc, nơi geisha đối xử khác nhau tùy thuộc nét mặt, biểu hiện của khách