Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御室仁和寺駅
仁和 にんな
Ninna era (885.2.21-889.4.27)
御仁 ごじん
nhân vật (quan trọng)
和室 わしつ
phòng kiểu Nhật
制御室 せいぎょしつ
phòng điều khiển
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).