Các từ liên quan tới 御岳昇仙峡有料道路
昇仙峡 しょうせんきょう
Cáp treo
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
有料道路 ゆうりょうどうろ
con đường có thu lệ phí
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
雲仙岳 うんぜんだけ
(núi trong chức quận trưởng nagasaki)
有料道路自動料金収受システム ゆーりょーどーろじどーりょーきんしゅーじゅシステム
thu phí điện tử
有料 ゆうりょう
sự phải trả chi phí
御料 ごりょう
tài sản hoàng gia; của cải thuộc về hoàng gia