Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昇仙峡
しょうせんきょう
Cáp treo
峡 かい
gorge, ravine
仙 せん せんと セント
tiên nhân
峡部 きょうぶ きべ
eo đất
峡谷 きょうこく
hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu
地峡 ちきょう
eo đất, eo
山峡 さんきょう やまかい
hẻm núi; khe núi
峡間 きょうかん
khe núi
海峡 かいきょう
eo biển
「THĂNG TIÊN HẠP」
Đăng nhập để xem giải thích