Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御巣鷹の尾根
尾根 おね
sống lưng núi
鎌尾根 かまおね
đỉnh núi liềm (đỉnh núi có hai sườn dốc nghiêng giống lưỡi liềm)
尾根筋 おねすじ
Đường sống núi; đường mòn sườn núi (phần dọc theo đỉnh núi hoặc dãy núi, nơi địa hình nhô cao như một đường sống)
鷹の爪 たかのつめ タカノツメ
loài cây rụng lá
鷹 たか タカ
chim ưng
愛の巣 あいのす
tổ ấm tình yêu, ngôi nhà hạnh phúc
クモの巣 くものす
mạng nhện
ツバメの巣 ツバメのす
tổ yến; yến sào