Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾根 おね
sống lưng núi
鎌尾根 かまおね
đỉnh núi liềm (đỉnh núi có hai sườn dốc nghiêng giống lưỡi liềm)
尾根筋 おねすじ
ridge line, ridge trail
鷹の爪 たかのつめ タカノツメ
loài cây rụng lá
鷹 たか タカ
chim ưng
クモの巣 くものす
mạng nhện
蜂の巣 はちのす
tổ ong
愛の巣 あいのす
tổ ấm tình yêu, ngôi nhà hạnh phúc