Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御幣島駅
御幣 ごへい おんべい おんべ
bố trí cán bộ với xếp nếp giấy (mà) những biểu ngữ sử dụng trong shinto
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
御幣担ぎ ごへいかつぎ
Điều mê tín; người mê tín.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
幣 まい へい ぬさ
staff with plaited paper streamers
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
奉幣 ほうへい ほうべい
pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo