Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御幸 (熊本市)
御幸 ぎょうき みゆき ごうき ごこう
cuộc đi chơi đế quốc hoặc chuyến viếng thăm
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
幸御魂 さきみたま
god who bestows happiness upon people
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
日本穴熊 にほんあなぐま ニホンアナグマ
lửng Nhật Bản
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay