Các từ liên quan tới 御幸橋 (広島市)
御幸 ぎょうき みゆき ごうき ごこう
cuộc đi chơi đế quốc hoặc chuyến viếng thăm
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
幸御魂 さきみたま
god who bestows happiness upon people
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.