Các từ liên quan tới 御幸町 (所沢市)
御幸 ぎょうき みゆき ごうき ごこう
cuộc đi chơi đế quốc hoặc chuyến viếng thăm
幸御魂 さきみたま
god who bestows happiness upon people
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua