Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua
高御座 たかみくら
ngai vàng
御座す おわす
có (kính ngữ)
御座船 ござぶね
chiếc thuyền hoàng gia
御座る ござる
có, tồn tại...
御座居る ござおる
có ở đâu, đặt ở đâu
御座成り ござなり
hành vi của geisha trong một bữa tiệc, nơi geisha đối xử khác nhau tùy thuộc nét mặt, biểu hiện của khách
御座在る ござある
có, tồn tại