Các từ liên quan tới 御所町 (金沢市)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
御金 おかね
Tiền