御手盛り
ごてもり「NGỰ THỦ THỊNH」
Tính toán cớ lợi cho bản thân; tính toán vị kỷ

御手盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御手盛り
手盛り てもり
việc tự đặt đồ ăn lên đĩa...
お手盛り おてもり
kế hoạch tự phê chuẩn; tự phê chuẩn
御手手 おてて
tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
御手洗 みたらし みたらい おてあらい
nước tẩy uế cho mọi người rửa tay và súc miệng cho thanh khiết trước khi bước vào đền thờ Thần đạo