Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御料館
御料 ごりょう
tài sản hoàng gia; của cải thuộc về hoàng gia
史料館 しりょうかん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
入館料 にゅうかんりょう
phí vào cửa
史料館学 しりょうかんがく
lưu trữ khoa học
御料地 ごりょうち
địa vị (tài sản) đế quốc
御花料 おはなりょう
condolence gift, gift brought to a (Christian) funeral, flower money
御袴料 おんはかまりょう
betrothal money given from woman to man