御明かし
みあかし ごとう みとう「NGỰ MINH」
☆ Danh từ
Lighted lamp (or candle, etc.) provided as a religious offering

御明かし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御明かし
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
種明かし たねあかし
để lộ ra bí mật (của) một mánh khóe; vạch trần bí mật, âm mưu
目明かし めあかし
(thời kỳ Ê-đô) người truy bắt tội phạm
夜明かし よあかし
thức suốt đêm; lễ bái cầu nguyện suốt đêm
明か さやか
trong lành, tươi sáng
説き明かし ときあかし
sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh