種明かし
たねあかし「CHỦNG MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Để lộ ra bí mật (của) một mánh khóe; vạch trần bí mật, âm mưu

Bảng chia động từ của 種明かし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 種明かしする/たねあかしする |
Quá khứ (た) | 種明かしした |
Phủ định (未然) | 種明かししない |
Lịch sự (丁寧) | 種明かしします |
te (て) | 種明かしして |
Khả năng (可能) | 種明かしできる |
Thụ động (受身) | 種明かしされる |
Sai khiến (使役) | 種明かしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 種明かしすられる |
Điều kiện (条件) | 種明かしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 種明かししろ |
Ý chí (意向) | 種明かししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 種明かしするな |
種明かし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種明かし
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
御明かし みあかし ごとう みとう
lighted lamp (or candle, etc.) provided as a religious offering
目明かし めあかし
(thời kỳ Ê-đô) người truy bắt tội phạm
夜明かし よあかし
thức suốt đêm; lễ bái cầu nguyện suốt đêm
明か さやか
trong lành, tươi sáng