Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御書附
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
制御頭書き せいぎょあたまがき
tiêu đề điều khiển
制御脚書き せいぎょあしがき
chân điều khiển
交附 こうふ
trao (một tấm vé) cho (một người)
附着 ふちゃく
sự gắn, dán
附記 ふき
ghi chú bổ sung; chú thích bổ sung.
附託 ふたく
sự tận tụy, sự tận tâm