Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御木本製薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
木製 もくせい
làm từ gỗ; làm bằng gỗ
御製 ぎょせい
áng văn do tự tay thiên hoàng hoặc tầng lớp quý tộc cao quý (thời phong kiến) viết, chủ yếu là thi ca, văn thơ, không tính văn sớ triều chính ( liên quan chính trị)
製本 せいほん
chính bản.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
木本 もくほん
cây, cây thân gỗ