Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
御礼奉公 おれいほうこう
giải phóng dịch vụ sau khi sự học việc
橋 きょう はし
cầu
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
小橋 こばし
cầu khỉ.