Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御法川修
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
修法 しゅほう ずほう すほう
weekly report
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
修正法 しゅうせいほう
phương pháp sửa chữa
修辞法 しゅうじほう
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.