Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ご用始め
ごようはじめ
mở cửa lại những văn phòng trong năm mới
御用始め ごようはじめ
sự mở lại văn phòng vào đầu năm mới.
始め はじめ
lúc đầu; đầu tiên
ご用納め ごようおさめ
year-end office closing
姫始め ひめはじめ
eating the first meal of soft rice (himeii) after the traditional hard rice of New Year (kowaii)
月始め つきはじめ
đầu tháng
始めは はじめは
trước hết; trong sự bắt đầu
手始め てはじめ
sự bắt đầu
見始め みはじめ
lần đầu nhìn thấy
「DỤNG THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích