御用聞き
ごようきき「NGỰ DỤNG VĂN」
☆ Danh từ
Sự nhận đơn đặt hàng; sự nhận lệnh đi bắt phạm nhân thời Edo

御用聞き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御用聞き
御用新聞 ごようしんぶん
tờ báo của một chính phủ
ご用聞き ごようきき
cầm (lấy) thứ tự
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
御用 ごよう
thứ tự (của) bạn; doanh nghiệp (của) bạn; doanh nghiệp chính thức
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra