Các từ liên quan tới 御荷鉾スーパー林道
林道 りんどう
đường (dẫn) xuyên qua rừng; đường (dẫn) vùng rừng
鉾 ほこ
cây kích; vũ trang
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
スーパー スーパ
siêu thị.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)