Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入館 にゅうかん
việc đi vào các nơi như bảo tàng mĩ thuật,rạp chiếu phim ,..
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu
入交 いりまじり
trộn đều với(thì) pha trộn
蔵入れ くらいれ
sự lưu kho.
入御 にゅうぎょ じゅぎょ にゅうぎょ、じゅぎょ
sự trở lại cung điện của Hoàng đễ
入館料 にゅうかんりょう
phí vào cửa
入館者 にゅうかんしゃ
khách tham quan