御裾分け
おすそわけ ごすそわけ「NGỰ CƯ PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân chia, sự phân bổ

Bảng chia động từ của 御裾分け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 御裾分けする/おすそわけする |
Quá khứ (た) | 御裾分けした |
Phủ định (未然) | 御裾分けしない |
Lịch sự (丁寧) | 御裾分けします |
te (て) | 御裾分けして |
Khả năng (可能) | 御裾分けできる |
Thụ động (受身) | 御裾分けされる |
Sai khiến (使役) | 御裾分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 御裾分けすられる |
Điều kiện (条件) | 御裾分けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 御裾分けしろ |
Ý chí (意向) | 御裾分けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 御裾分けするな |
御裾分け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御裾分け
裾分け すそわけ
chia sẻ (một quà tặng)
お裾分け おすそわけ
sự phân chia; sự phân bổ
裾除け すそよけ
váy trong
御分 ごぶん
bạn; đằng ấy; ngài (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai. Dùng cho đối tượng ngang bằng hoặc có địa vị cao hơn, thường được sử dụng bởi chiến sĩ)
裾 すそ
tà áo
御多分 ごたぶん
chung; trong hướng thông thường
御御御付け おみおつけ
canh miso
裾野 すその
vùng chân núi