Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裾分け すそわけ
chia sẻ (một quà tặng)
御裾分け おすそわけ ごすそわけ
sự phân chia, sự phân bổ
裾除け すそよけ
váy trong
裾 すそ
tà áo
裳裾 もすそ
gấu (quần áo); đuôi (váy); chân (núi)
裾野 すその
vùng chân núi
山裾 やますそ
chân núi
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.