御錠口
おじょうぐち「NGỰ ĐĨNH KHẨU」
☆ Danh từ
Door separating the inner castle from the outer castle (Edo period)

御錠口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御錠口
御猪口 ごちょこ
cốc nhỏ; cốc uống rượu sake
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
khóa
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi