Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御陵衛士
御陵 ごりょう
lăng mộ của người thuộc hoàng gia hay quan chức.
衛士 えじ えいし
soldiers of the ritsuryo system that guarded gates of the imperial palace, the court, etc.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
歯科衛生士 しかえいせいし
vệ sinh răng miệng
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi