御食い初め
おくいぞめ
☆ Danh từ
Lễ cai sữa.

御食い初め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御食い初め
食い初め くいぞめ
lễ cai sữa cho trẻ.
お食い初め おくいぞめ
dịp cai sữa; đợt cai sữa.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
買い初め かいぞめ かいはじめ
sự mua sắm đầu năm mới
為初め しそめ ためはじめ
sự bắt đầu; bắt đầu