Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 復員輸送艦
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送艦艇 ゆそうかんてい
tàu vận tải quân sự
復員 ふくいん
phục viên.
輸送 ゆそう
chuyên chở
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)
おおすみ型輸送艦 おおすみがたゆそうかん
tàu đổ bộ lớp Osumi
未復員 みふくいん
chưa hồi hương, chưa giải ngũ
パレット輸送 ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét