Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送艦艇 ゆそうかんてい
tàu vận tải quân sự
復員 ふくいん
phục viên.
輸送 ゆそう
chuyên chở
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)
おおすみ型輸送艦 おおすみがたゆそうかん
tàu đổ bộ lớp Osumi
未復員 みふくいん
undemobilized
輸送科 ゆそうか
phí vận chuyển