未復員
みふくいん「VỊ PHỤC VIÊN」
Undemobilized

未復員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未復員
未復員者 みふくいんしゃ
người chưa xuất ngũ
復員 ふくいん
phục viên.
復員軍人 ふくいんぐんじん
phục viên
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
従業員未払い じゅうぎょういんみばらい
Phải trả cho công nhân viên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.