復員
ふくいん「PHỤC VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phục viên.

Bảng chia động từ của 復員
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復員する/ふくいんする |
Quá khứ (た) | 復員した |
Phủ định (未然) | 復員しない |
Lịch sự (丁寧) | 復員します |
te (て) | 復員して |
Khả năng (可能) | 復員できる |
Thụ động (受身) | 復員される |
Sai khiến (使役) | 復員させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復員すられる |
Điều kiện (条件) | 復員すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復員しろ |
Ý chí (意向) | 復員しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復員するな |
復員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復員
未復員 みふくいん
undemobilized
未復員者 みふくいんしゃ
người chưa xuất ngũ
復員軍人 ふくいんぐんじん
phục viên
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.