復学
ふくがく「PHỤC HỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trở lại trường học
彼
が
故郷
に
帰
ったおもな
理由
は
復学
するためだ
Lý do chính mà nó trở về quê là để tiếp tục đi học.
_
年間休学
して
復学
する
Trở lại trường học sau khi nghỉ học ~năm .

Từ trái nghĩa của 復学
Bảng chia động từ của 復学
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復学する/ふくがくする |
Quá khứ (た) | 復学した |
Phủ định (未然) | 復学しない |
Lịch sự (丁寧) | 復学します |
te (て) | 復学して |
Khả năng (可能) | 復学できる |
Thụ động (受身) | 復学される |
Sai khiến (使役) | 復学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復学すられる |
Điều kiện (条件) | 復学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復学しろ |
Ý chí (意向) | 復学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復学するな |
復学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.