Kết quả tra cứu 復学
Các từ liên quan tới 復学
復学
ふくがく
「PHỤC HỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự trở lại trường học
彼
が
故郷
に
帰
ったおもな
理由
は
復学
するためだ
Lý do chính mà nó trở về quê là để tiếp tục đi học.
_
年間休学
して
復学
する
Trở lại trường học sau khi nghỉ học ~năm .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 復学
Bảng chia động từ của 復学
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復学する/ふくがくする |
Quá khứ (た) | 復学した |
Phủ định (未然) | 復学しない |
Lịch sự (丁寧) | 復学します |
te (て) | 復学して |
Khả năng (可能) | 復学できる |
Thụ động (受身) | 復学される |
Sai khiến (使役) | 復学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復学すられる |
Điều kiện (条件) | 復学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復学しろ |
Ý chí (意向) | 復学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復学するな |