Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
改 かい
xem xét lại, nhìn nhận lại, kiểm chứng lại
改む あらたむ
sửa đổi
改ページ かいページ
sự ngắt trang
修改 しゅうかい おさむあらため
sự tu cải
改選 かいせん
sự bầu lại; bầu lại; tái bầu cử
改め あらため
thay đổi
改装 かいそう
cải mả