Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大旦那 おおだんな
ông chủ; chủ nhân của gia đình
大巴旦 おおばたん オオバタン
Moluccan cockatoo (Cacatua moluccensis), salmon-crested cockatoo
復学 ふくがく
sự trở lại trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.