Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 復興局疑獄事件
疑獄事件 ぎごくじけん
vụ bê bối
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
疑獄 ぎごく
vụ hối lộ; vụ bê bối; bê bối
復興 ふっこう
sự phục hưng
事局 じきょく こときょく
những hoàn cảnh
事件 じけん
đương sự
イスラム復興 イスラムふっこう
sự hồi sinh Hồi giáo
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.