復興資金
ふっこうしきん「PHỤC HƯNG TƯ KIM」
☆ Danh từ
Quỹ tái thiết

復興資金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復興資金
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
復興 ふっこう
sự phục hưng
イスラム復興 イスラムふっこう
sự hồi sinh Hồi giáo
資金 しきん
tiền vốn
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
復興運賃 ふっこううんちん
cước về.
復興住宅 ふっこうじゅうたく
nhà ở tái thiết