復調
ふくちょう「PHỤC ĐIỀU」
Giải điều chế
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hoàn điệu

Từ đồng nghĩa của 復調
noun
Bảng chia động từ của 復調
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復調する/ふくちょうする |
Quá khứ (た) | 復調した |
Phủ định (未然) | 復調しない |
Lịch sự (丁寧) | 復調します |
te (て) | 復調して |
Khả năng (可能) | 復調できる |
Thụ động (受身) | 復調される |
Sai khiến (使役) | 復調させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復調すられる |
Điều kiện (条件) | 復調すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復調しろ |
Ý chí (意向) | 復調しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復調するな |
復調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復調
復調器 ふくちょうき
bộ hoàn điệu
復調機 ふくちょうき
bộ hoàn điệu
復調装置 ふくちょうそうち
bộ hoàn điệu
変復調装置 へんふくちょうそうち
bộ điều biến
復古調 ふっこちょう
sự phục hưng hoặc tâm trạng phản động
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.