Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
復調 ふくちょう
sự hoàn điệu
復調器 ふくちょうき
bộ hoàn điệu
復古調 ふっこちょう
sự phục hưng hoặc tâm trạng phản động
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.