Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
復調 ふくちょう
sự hoàn điệu
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
復調機 ふくちょうき
bộ hoàn điệu
復古調 ふっこちょう
sự phục hưng hoặc tâm trạng phản động
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
復号器 ふくごうき
máy dịch mã
復水器 ふくすいき
Cái tụ