Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
体循環 たいじゅんかん
hệ tuần hoàn cơ thể
流体力学 りゅうたいりきがく
cơ học chất lưu (gồm chất nước và không khí)
体外循環 たいがいじゅんかん
tuần hòan ngoài thân
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
流体力 りゅーたいりょく
lực chất lỏng
計算流体力学 けーさんりゅーたいりきがく
học chất lưu tính toán
磁気流体力学 じきりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học