計算流体力学
けーさんりゅーたいりきがく
Học chất lưu tính toán
計算流体力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計算流体力学
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
流体力学 りゅうたいりきがく
cơ học chất lưu (gồm chất nước và không khí)
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
流体力 りゅーたいりょく
lực chất lỏng
磁気流体力学 じきりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học
電磁流体力学 でんじりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học
計算化学 けいさんかがく
hóa học tính toán
流体計測 りゅーたいけーそく
đo lưu lượng