循環型社会
じゅんかんがたしゃかい
☆ Danh từ
Xã hội tuần hoàn

循環型社会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 循環型社会
循環型社会形成推進基本法 じゅんかんがたしゃかいけいせいすいしんきほんほう
Act for Establishing a Recycling-Oriented Society
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
社会環境 しゃかいかんきょー
môi trường xã hội
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.