社会環境
しゃかいかんきょー「XÃ HỘI HOÀN CẢNH」
Môi trường xã hội
社会環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会環境
社会環境療法 しゃかいかんきょーりょーほー
liệu pháp môi trường xã hội
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.